KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  40  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bước đầu nghiên cứu khả năng khai thác và sử dụng vốn để sản xuất kinh doanh tại lâm trường Bảo Thắng - Lào Cai/ Dương Quyết Chiến; GVHD: Vũ Văn Quỹ . - 2000. - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000950
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 2Bước đầu nghiên cứu xây dựng phương án cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước tại công ty lâm đặc sản Hoà Bình/ Ngô Thị Sáng; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2000. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000937
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 3Đánh giá tình sử dụng vốn và bảo toàn vốn sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định/ Hoàng Thị Hảo, GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2000. - 56 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000880
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 4Đề xuất phương án liên doanh giữa lâm trường quốc doanh và hộ gia đình trong kinh doanh rừng nguyên liệu gỗ trụ mỏ tại lâm trường Đồng Sơn Bắc Giang/ Trương Anh Tuấn; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2000. - 59 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000992
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 5Một số biện pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm tại xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì,Phú Thọ/ Trần Đăng Mậu; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2000. - 50 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000932
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 6Một số ý kiến về tình hình chu chuyển vốn lưu động của công ty kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên Bái/ Lương Thế Lăng; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 51 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000899
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 7Một số ý kiến về tình hình huy động và sử dụng vốn của công ty dịch vụ và chế biến hậu xuất khẩu Hải Phòng/ Vũ Hữu Đức; GVHD: Vũ Văn Quỹ . - 2000. - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000960
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 8Một số ý kiến về tình hình quản lý sử dụng vốn lưu động ở công ty chè Long Phú - Quốc Oai - Hà Tây/ Lê Thị Tuyên; GVHD: Trần Ngọc Bình . - . - 2000. - 66 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000867
  • Chỉ số phân loại: 634.906 8
  • 9Một số ý kiến về tình hình sử dụng vốn lưu động ở công ty kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên Bái/ Phạm Đình Long; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 51 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000900
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 10Nghiên cứu công tác tổ chức hạch toán kế toán tại xí nghiệp Mỹ Á - Hà Nội/ Mỵ Duy Sơn; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2000. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000944
  • Chỉ số phân loại: 634.068
  • 11Nghiên cứu khả năng khai thác và sử dụng các nguồn vốn để phát triển sản xuất kinh doanh tại lâm trường Quỳnh Lưu - Nghệ An/ Hồ Văn Trình; GVHD: Vũ Văn Quỹ . - 2000. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000963
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 12Nghiên cứu khả năng khai thác và sử dụng vốn để phát triển sản xuất kinh doanh tại công ty sản xuất và nhập khẩu lâm sản Hà Nội/ Võ Thành Đô; GVHD: Vũ Văn Quỹ . - 2000. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000905
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 13Nghiên cứu quá trình cổ phần hoá và tình hình sản xuất kinh doanh sau khi cổ phần hoá của công chế biến lâm sản Tuyên Quang/ Trần Đăng Khoa; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2000. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000935
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 14Nghiên cứu sự hình thành lợi nhuận làm cơ sở đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của xí nghiệp tư nhân Mỹ Á - Hà Nội/ Đỗ Minh Thuận; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2000. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000945
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 15Nghiên cứu tình hình bảo toàn và khả năng khai thác các nguồn vốn để tiến hành sản xuất kinh doanh tại công ty lâm nghiệp và dịch vụ Hương Sơn - Hà Tĩnh/ Phạm Quang Nam; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 61 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000902
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 16Nghiên cứu tình hình quản lý sử dụng vốn cố định tại công ty lâm nghiệp và dịch vụ Hương Sơn Hà Tĩnh/ Nguyễn Kiều Hưng; GVHD: Vũ Văn Quỹ . - 2000. - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000951
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 17Nghiên cứu tình hình quản lý và sử dụng vốn cố định tại công ty kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu - Yên Bái/ Lê Văn Thông; GVHD: Vũ Văn Quỹ . - 2000. - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000962
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 18Nghiên cứu tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại công ty thương mại dịch vụ Hải Dương/ Trần Trung Hiếu; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000957
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 19Nghiên cứu tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại công ty vôi đá lương Sơn - Hoà Bình/ Vũ Hoàng Minh; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000954
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 20Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty xây dựng và phát triển nông thôn/ Nguyễn Thị Mai Khánh; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000955
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 21Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán của lâm trường Lục Yên - Yên Bái/ Nghiêm Thị Hà Lan; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 59 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000996
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 22Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán của lâm trường Thác Bà -Yên Bái/ Vương Cao Khương; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 62 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000953
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 23Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán nhằm đề xuất một số ý kiến góp phần cải thiện tình hình tài chính tại nhà máy cơ khí Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội/ Đoàn Trung Kiên; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 59 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000904
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 24Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán nhằm đề xuất ý kiến góp phần cải thiện tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty thương mại dịch vụ Hải Dương/ Nguyễn Khánh Thành; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 50 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000903
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 25Nghiên cứu tình hình tổ chức hạch toán kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm với việc nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định/ Trần Anh Đức; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 73 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07001000
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 26Nghiên cứu tình hình tổ chức hạch toán kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm với việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty vối đá Lương Sơn - Hoà Bình/ Hoàng Tử Long; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2000. - 62 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000994
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 27Nghiên cứu tình hình tổ chức hạch toán kế toán khâu tiêu thụ và xác định kết quả sản xuất kinh doanh tại xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì - Phú Thọ/ Hoàng Việt Dũng; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000958
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 28Nghiên cứu tình hình tổ chức hạch toán kế toán tiêu thụ và xác định kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phẩn lâm sản Nam Định/ Vũ Lan Hương; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 59 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000998
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 29Nghiên cứu xây dựng phương án cổ phần hóa tại xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì - Phú Thọ/ Vũ Văn Hào; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2000. - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000920
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 30Phân tích đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của lâm trường Việt Hưng - Yên Bái/ Hoàng Thị Chung; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2000. - 57 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000875
  • Chỉ số phân loại: 634.9068